Chùm Tour Quốc Tế Mùa Thu 2024

User Rating:  / 0
PoorBest 
View Comments

Công ty cổ phần du lịch Hàng Không (Airlines Travel) có tiền thân là đơn vị thành viên trực thuộc Hãng Hàng Không Quốc gia Việt Nam Vietnam Airlines. Bộ phận du lịch tổ chức các tour đường bay đi quốc tế khách đoàn và khách ghép đoàn. Rất hân hạnh được đồng hành cùng quý khách trong chùm tour Quốc Tế Mùa Thu 2024

 

TOUR

THỜI GIAN

HÀNG KHÔNG

GIÁ BÁN (VNĐ)

KHỞI HÀNH

HÀN QUỐC

Hà Nội - Seoul - Nami - Everland - Nông Trại Lê/Táo

5N4Đ

Vietjet Air

10.900.000

7,13,14,15,20,21,22,27,28,29/11

Hà Nội - Seoul - Nami - Everland - Nông Trại Lê/Táo

5N4Đ

Vietjet Air

11.900.000

21,30/10

Hà Nội - Seoul - Nami - Everland - Nông Trại Lê/Táo

5N4Đ

Asiana Airlines

12.900.000

16,30/10, 15,20,29/11

Hà Nội - Seoul - Nami - Everland - Nông Trại Lê/Táo

5N4Đ

Asiana Airlines

13.500.000

25,30/10, 6,9,23/11

Hà Nội - Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nông Trại Lê/Táo

6N5Đ

Asiana Airlines

18.900.000

15/10, 5,12/11

Hà Nội - Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nông Trại Lê/Táo

6N5Đ

Asiana Airlines

19.500.000

24,25,29/10

Hà Nội - Seoul - Everland - Trượt tuyết Yangji Pine

5N4Đ

Vietjet Air

11.900.000

4,5,6,11,12,13,18,19,20,25,26/12

Hà Nội - Seoul - Everland - Trượt tuyết Yangji Pine

5N4Đ

Asiana Airlines

13.500.000

11/12

Hà Nội - Seoul - Everland - Trượt tuyết Yangji Pine

6N5Đ

Asiana Airlines

18.900.000

3/12

Hà Nội - Daegu - Gyeongju - Busan

5N4Đ

TWAY

8.990.000

23/10

NHẬT BẢN

Hà Nội - Tokyo - Fuji.Mt - Kyoto - Nagoya - Osaka

6N5Đ

Vietjet Air

28.990.000

25/10, 6/11

Tokyo – Hakone – Phu Si

4N3Đ

Vietnam airlines

22.900.000

25,31/10, 1,8,15/11, 6,13,19/12

TRƯƠNG GIA GIỚI – PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤN

Trương Gia Giới - Thiên Môn Sơn - Phượng Hoàng Cổ Trấn - Phù Dung Trấn

4N3Đ

Vietjet Air

8.490.000

18,25/10, 8,15,22,29/11, 6,13,20,27/12

Trương Gia Giới - Thiên Môn Sơn - Phượng Hoàng Cổ Trấn - Phù Dung Trấn

5N4Đ

Vietjet Air

8.990.000

14,21,28/10, 4,11,18,25/11, 2,9,16,23,30/12

Trương Gia Giới - Thiên Môn Sơn - Phượng Hoàng Cổ Trấn - Phù Dung Trấn

5N4Đ

Tàu +Vietjet Air

6.990.000

19,26/10

Trương Gia Giới - Thiên Môn Sơn - Phượng Hoàng Cổ Trấn - Phù Dung Trấn

5N4Đ

Vietjet Air +Tàu

6.990.000

16,20/10

Nam Ninh – Quế Lâm

4N3Đ

Đường bộ

5.690.000

18,25/10, 8,15,22,29,/11, 6,13,20,27/12, 29/12 (Tết DL)

Nam Ninh – Quế Lâm

4N3Đ

Đường bộ

6.490.000

26/1 (M2 Tết)

Nam Ninh – Quảng Châu – Thâm Quyến

5N4Đ

Đường bộ

7.490.000

17,24,31/10, 7,14,21,28/11, 5,12,19,26/12, 28/12 (Tết DL)

BẮC KINH – THƯỢNG HẢI – HÀNG CHÂU – TÔ CHÂU

Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu

7N6Đ

Vietnam airlines

16.490.000


09, 19, 23, 26/10;
02, 04, 06, 20, 23/11, 04, 15, 26/02; 02, 07, 14, 21, 28/03

Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu

7N6Đ

Vietnam airlines

17.490.000

21/9, 21/12

Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu

7N6Đ

Vietnam airlines

17.990.000

28/12

Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu

7N6Đ

Vietnam airlines

19.990.000

25/01 (Mồng 1 tết)

BẮC KINH - THƯỢNG HẢI

Bắc Kinh - Thượng Hải

5N4Đ

Vietnam Airlines

14.690.000

30/10; 13, 27/11, 11, 18/12; 12, 26/02; 04, 11,18/03

BẮC KINH

Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành - Tử Cấm Thành

5N4Đ

Air China

10.590.000

25/10

Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành - Tử Cấm Thành

5N4Đ

Air China

10.290.000

01, 08/11; 06,13, 20/12

Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành - Tử Cấm Thành

5N4Đ

Air China

9.590.000

10, 17, 24/11; 01, 08, 15, 29/12

Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành - Tử Cấm Thành

5N4Đ

Air China

13.490.000

26/01 (Mồng 2 tết)

Bắc Kinh – Vạn Lý Trường Thành

4N3Đ

Air China

9.300.000

24/10, 31/12

Bắc Kinh – Vạn Lý Trường Thành

4N3Đ

Air China

8.900.000

5, 14, 21, 19, 28/11, 12, 26/12

CÔN MINH - LỆ GIANG - SHẢNGILA

Côn Minh - Lệ Giang - Shangrila

6N5Đ

Oto + tàu cao tốc

12.990.000

17, 29/10; 5/11

Nam Ninh - Lệ Giang - Shangrila

5N4Đ

Oto + Bay EU (nội địa)

13.990.000

13,16,20/10

THÁI LAN

Hà Nội - Bangkok – Pattaya

4N3Đ

Thai Lion Air

5.290.000

25/10,29/11, 6,27/12, 3,10,17,31/01, 7,14,21,28/02, 6,3,20,27/03

Hà Nội - Bangkok – Pattaya

5N4Đ

Vietjet Air

5.990.000

1,2,8,9,15,16,22,23,29,30/10, 6,13,20,27/11

Hà Nội - Bangkok – Pattaya

5N4Đ

VietNam Airlines

6.290.000

4,13,18,20/12, 8,10/01, 31/01, 5,14,19,28/02, 4,13,18,27/03

Hà Nội - Bangkok – Pattaya

5N4Đ

VietNam Airlines

6.490.000

19, 25/10, 2,8,16,22,30/11, 5,11,14/12, 04/01, 08,22/02, 7,21/03

Hà Nội - Bangkok – Pattaya

5N4Đ

VietNam Airlines

6.990.000

1/1/2023

Hà Nội - Bangkok – Pattaya

5N4Đ

VietNam Airlines

9.990.000

25/1 (Mồng 1 tết)

Hà Nội - Bangkok – Pattaya

5N4Đ

VietNam Airlines

10.190.000

29/1 (Mồng 5 tết)

Hà Nội - Bangkok – Pattaya

5N4Đ

VietNam Airlines

10.290.000

26/1 (Mồng 2 tết)

Hà Nội - Bangkok – Pattaya

5N4Đ

VietNam Airlines

10.490.000

28/1 (Mồng 4 tết)

Hà Nội - Bangkok – Pattaya

5N4Đ

VietNam Airlines

10.990.000

26, 27/01/2023 (Mồng 2,3 tết)

SINGAPORE

Singapore

4N3Đ

Vietjet Air

9.690.000

07, 21/11

SINGAPORE - MALAYSIA

Singapore - Malaysia

6N5Đ

Scoot air- malindo Air

9.990.000

4, 11, 24, 25/10; 01,08,15, 29/11

Singapore - Malaysia

6N5Đ

Scoot air- malindo Air

11.290.000

27/12 (Tết Dương Lịch)

Singapore - Malaysia

6N5Đ

Scoot air- malindo Air

13.990.000

23, 24/01/2023 (29, 30 tết)

Singapore - Malaysia

6N5Đ

Scoot air- malindo Air

14.990.000

25, 26/01/2023(M1, M2 Tết)

Singapore - Malaysia

6N5Đ

Malindo Air -Scoot air

15.490.000

26/01/2023 (M2 Tết)

Singapore - Malaysia

6N5Đ

Scoot air- malindo Air

10.990.000

31/1; 01/02/2023 (M7, M8 Tết)

Singapore - Malaysia

6N5Đ

Scoot air- malindo Air

10.490.000

14/02/2023

Singapore - Malaysia

6N5Đ

Scoot air- malindo Air

10.290.000

04, 07, 21, 28/02; 06, 13, 20, 27/03/2023

SINGAPORE - MALAYSIA - INDONEXIA

Singapore - Malaysia - Indonesia

5N4Đ

Vietjet – Air Asia

GIÁ TỪ 9.190.000

28/09; 09, 16/10

Singapore - Malaysia - Indonesia

5N4Đ

Vietjet – Malindo air

9.490.000

24, 31/10; 7, 14, 28/11

SINGAPORE - MALAYSIA

Singapore - Malaysia 5N4Đ

5N4Đ

Vietjet – Malindo air

8.690.000

26/09; 03, 10, 17/10

Singapore - Malaysia

4N3Đ

Vietjet/ Malindor - Air Asia

GIÁ TỪ 7.690.000

20/09; 4, 18/10

ĐÀI LOAN

Hà Nội - Đài Bắc - Đài Trung - Cao Hùng

5N4Đ

Vietnam Airlines

10.990.000

23/10

Hà Nội - Đài Bắc - Đài Trung - Cao Hùng

5N4Đ

Vietnam Airlines

11.490.000

15/11, 11/12

HN- Đài Trung- Cao Hùng - Nam Đầu - Đài Bắc

5N4Đ

CI

11.990.000

8/11; 20/12

CHÂU ÂU

PHÁP - BỈ - ĐỨC - HÀ LAN

7N6Đ

QR

39.900.000

06/11/2023

PHÁP - BỈ - ĐỨC - HÀ LAN

7N6Đ

QR

41.900.000

25/3; 10,25/4; 8,14,28/5; 12,19,26/6; 6,10,18/7; 1,8,20,28/8; 2,22/10/2023

PHÁP - THỤY SỸ - Ý - VATICAN - MONACO

12N11Đ

QR

57.900.000

6/11

PHẦN LAN - THỦY ĐIỂN - NA UY - ĐAN MẠCH

9N8Đ

TK

59.900.000(chưa visa)

63.900.000 (gồm visa)

27/10; 24/11; 28/12

ÚC

SYDNEY - MELBOURNE

7N6Đ

Vietnam Airlines

60.990.000

26/01/2023 (Mùng 2 Tết)

SYDNEY - MELBOURNE

7N6Đ

Vietnam Airlines

47.900.000

25/10; 8/11; 22/11; 6/12

NGA

MATXCOVA - ST. PETERSBURG 9N

9N8Đ

Vietnam Airlines

45.900.000

23/11

MATXCOVA - ST. PETERSBURG 9N

9N8Đ

Vietnam Airlines

46.900.000

14/12

NAM PHI

JOHHANESBURG - PRETORIA - SUN CITY - CAPE TOWN

8N7Đ

QR/SQ/KQ

53.900.000

(Đoàn từ 20 người)
55.900.000

(Đoàn từ 15 người)

25,28/10; 6,14/11

BALI - INDONESIA

Bali

5N4Đ

MH

13.890.000

18,24,31/10

TRIỀU TIÊN

Triều Tiên: Bình Nhưỡng - Khai Thành DMZ - Kaesong

5N4Đ

AIR CHINA

34.900.000

08,22/11 ; 06/12

MYANMAR

HN- Yangon – Bago

4N3Đ

Vietjet Air

8.890.000

24,31/10, 7,14,21,28/11, 5,12,19,26/12

Các tin khác