Chùm Tour Quốc Tế Mùa Thu
- Feb.07.2023
- Written by Hiền
- Hits: 2940
Công ty cổ phần du lịch Hàng Không (Airlines Travel) có tiền thân là đơn vị thành viên trực thuộc Hãng Hàng Không Quốc gia Việt Nam Vietnam Airlines. Bộ phận du lịch tổ chức các tour đường bay đi quốc tế khách đoàn và khách ghép đoàn. Rất hân hạnh được đồng hành cùng quý khách trong chùm tour Quốc Tế Mùa Thu 2024
TOUR |
THỜI GIAN |
HÀNG KHÔNG |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
KHỞI HÀNH |
HÀN QUỐC |
||||
Hà Nội - Seoul - Nami - Everland - Nông Trại Lê/Táo |
5N4Đ |
Vietjet Air |
10.900.000 |
7,13,14,15,20,21,22,27,28,29/11 |
Hà Nội - Seoul - Nami - Everland - Nông Trại Lê/Táo |
5N4Đ |
Vietjet Air |
11.900.000 |
21,30/10 |
Hà Nội - Seoul - Nami - Everland - Nông Trại Lê/Táo |
5N4Đ |
Asiana Airlines |
12.900.000 |
16,30/10, 15,20,29/11 |
Hà Nội - Seoul - Nami - Everland - Nông Trại Lê/Táo |
5N4Đ |
Asiana Airlines |
13.500.000 |
25,30/10, 6,9,23/11 |
Hà Nội - Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nông Trại Lê/Táo |
6N5Đ |
Asiana Airlines |
18.900.000 |
15/10, 5,12/11 |
Hà Nội - Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nông Trại Lê/Táo |
6N5Đ |
Asiana Airlines |
19.500.000 |
24,25,29/10 |
Hà Nội - Seoul - Everland - Trượt tuyết Yangji Pine |
5N4Đ |
Vietjet Air |
11.900.000 |
4,5,6,11,12,13,18,19,20,25,26/12 |
Hà Nội - Seoul - Everland - Trượt tuyết Yangji Pine |
5N4Đ |
Asiana Airlines |
13.500.000 |
11/12 |
Hà Nội - Seoul - Everland - Trượt tuyết Yangji Pine |
6N5Đ |
Asiana Airlines |
18.900.000 |
3/12 |
Hà Nội - Daegu - Gyeongju - Busan |
5N4Đ |
TWAY |
8.990.000 |
23/10 |
NHẬT BẢN |
||||
Hà Nội - Tokyo - Fuji.Mt - Kyoto - Nagoya - Osaka |
6N5Đ |
Vietjet Air |
28.990.000 |
25/10, 6/11 |
Tokyo – Hakone – Phu Si |
4N3Đ |
Vietnam airlines |
22.900.000 |
25,31/10, 1,8,15/11, 6,13,19/12 |
TRƯƠNG GIA GIỚI – PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤN |
||||
Trương Gia Giới - Thiên Môn Sơn - Phượng Hoàng Cổ Trấn - Phù Dung Trấn |
4N3Đ |
Vietjet Air |
8.490.000 |
18,25/10, 8,15,22,29/11, 6,13,20,27/12 |
Trương Gia Giới - Thiên Môn Sơn - Phượng Hoàng Cổ Trấn - Phù Dung Trấn |
5N4Đ |
Vietjet Air |
8.990.000 |
14,21,28/10, 4,11,18,25/11, 2,9,16,23,30/12 |
Trương Gia Giới - Thiên Môn Sơn - Phượng Hoàng Cổ Trấn - Phù Dung Trấn |
5N4Đ |
Tàu +Vietjet Air |
6.990.000 |
19,26/10 |
Trương Gia Giới - Thiên Môn Sơn - Phượng Hoàng Cổ Trấn - Phù Dung Trấn |
5N4Đ |
Vietjet Air +Tàu |
6.990.000 |
16,20/10 |
Nam Ninh – Quế Lâm |
4N3Đ |
Đường bộ |
5.690.000 |
18,25/10, 8,15,22,29,/11, 6,13,20,27/12, 29/12 (Tết DL) |
Nam Ninh – Quế Lâm |
4N3Đ |
Đường bộ |
6.490.000 |
26/1 (M2 Tết) |
Nam Ninh – Quảng Châu – Thâm Quyến |
5N4Đ |
Đường bộ |
7.490.000 |
17,24,31/10, 7,14,21,28/11, 5,12,19,26/12, 28/12 (Tết DL) |
BẮC KINH – THƯỢNG HẢI – HÀNG CHÂU – TÔ CHÂU |
||||
Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu |
7N6Đ |
Vietnam airlines |
16.490.000 |
|
Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu |
7N6Đ |
Vietnam airlines |
17.490.000 |
21/9, 21/12 |
Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu |
7N6Đ |
Vietnam airlines |
17.990.000 |
28/12 |
Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu |
7N6Đ |
Vietnam airlines |
19.990.000 |
25/01 (Mồng 1 tết) |
BẮC KINH - THƯỢNG HẢI |
||||
Bắc Kinh - Thượng Hải |
5N4Đ |
Vietnam Airlines |
14.690.000 |
30/10; 13, 27/11, 11, 18/12; 12, 26/02; 04, 11,18/03 |
BẮC KINH |
||||
Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành - Tử Cấm Thành |
5N4Đ |
Air China |
10.590.000 |
25/10 |
Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành - Tử Cấm Thành |
5N4Đ |
Air China |
10.290.000 |
01, 08/11; 06,13, 20/12 |
Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành - Tử Cấm Thành |
5N4Đ |
Air China |
9.590.000 |
10, 17, 24/11; 01, 08, 15, 29/12 |
Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành - Tử Cấm Thành |
5N4Đ |
Air China |
13.490.000 |
26/01 (Mồng 2 tết) |
Bắc Kinh – Vạn Lý Trường Thành |
4N3Đ |
Air China |
9.300.000 |
24/10, 31/12 |
Bắc Kinh – Vạn Lý Trường Thành |
4N3Đ |
Air China |
8.900.000 |
5, 14, 21, 19, 28/11, 12, 26/12 |
CÔN MINH - LỆ GIANG - SHẢNGILA |
||||
Côn Minh - Lệ Giang - Shangrila |
6N5Đ |
Oto + tàu cao tốc |
12.990.000 |
17, 29/10; 5/11 |
Nam Ninh - Lệ Giang - Shangrila |
5N4Đ |
Oto + Bay EU (nội địa) |
13.990.000 |
13,16,20/10 |
THÁI LAN |
||||
Hà Nội - Bangkok – Pattaya |
4N3Đ |
Thai Lion Air |
5.290.000 |
25/10,29/11, 6,27/12, 3,10,17,31/01, 7,14,21,28/02, 6,3,20,27/03 |
Hà Nội - Bangkok – Pattaya |
5N4Đ |
Vietjet Air |
5.990.000 |
1,2,8,9,15,16,22,23,29,30/10, 6,13,20,27/11 |
Hà Nội - Bangkok – Pattaya |
5N4Đ |
VietNam Airlines |
6.290.000 |
4,13,18,20/12, 8,10/01, 31/01, 5,14,19,28/02, 4,13,18,27/03 |
Hà Nội - Bangkok – Pattaya |
5N4Đ |
VietNam Airlines |
6.490.000 |
19, 25/10, 2,8,16,22,30/11, 5,11,14/12, 04/01, 08,22/02, 7,21/03 |
Hà Nội - Bangkok – Pattaya |
5N4Đ |
VietNam Airlines |
6.990.000 |
1/1/2023 |
Hà Nội - Bangkok – Pattaya |
5N4Đ |
VietNam Airlines |
9.990.000 |
25/1 (Mồng 1 tết) |
Hà Nội - Bangkok – Pattaya |
5N4Đ |
VietNam Airlines |
10.190.000 |
29/1 (Mồng 5 tết) |
Hà Nội - Bangkok – Pattaya |
5N4Đ |
VietNam Airlines |
10.290.000 |
26/1 (Mồng 2 tết) |
Hà Nội - Bangkok – Pattaya |
5N4Đ |
VietNam Airlines |
10.490.000 |
28/1 (Mồng 4 tết) |
Hà Nội - Bangkok – Pattaya |
5N4Đ |
VietNam Airlines |
10.990.000 |
26, 27/01/2023 (Mồng 2,3 tết) |
SINGAPORE |
||||
Singapore |
4N3Đ |
Vietjet Air |
9.690.000 |
07, 21/11 |
SINGAPORE - MALAYSIA |
||||
Singapore - Malaysia |
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
9.990.000 |
4, 11, 24, 25/10; 01,08,15, 29/11 |
Singapore - Malaysia |
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
11.290.000 |
27/12 (Tết Dương Lịch) |
Singapore - Malaysia |
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
13.990.000 |
23, 24/01/2023 (29, 30 tết) |
Singapore - Malaysia |
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
14.990.000 |
25, 26/01/2023(M1, M2 Tết) |
Singapore - Malaysia |
6N5Đ |
Malindo Air -Scoot air |
15.490.000 |
26/01/2023 (M2 Tết) |
Singapore - Malaysia |
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
10.990.000 |
31/1; 01/02/2023 (M7, M8 Tết) |
Singapore - Malaysia |
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
10.490.000 |
14/02/2023 |
Singapore - Malaysia |
6N5Đ |
Scoot air- malindo Air |
10.290.000 |
04, 07, 21, 28/02; 06, 13, 20, 27/03/2023 |
SINGAPORE - MALAYSIA - INDONEXIA |
||||
Singapore - Malaysia - Indonesia |
5N4Đ |
Vietjet – Air Asia |
GIÁ TỪ 9.190.000 |
28/09; 09, 16/10 |
Singapore - Malaysia - Indonesia |
5N4Đ |
Vietjet – Malindo air |
9.490.000 |
24, 31/10; 7, 14, 28/11 |
SINGAPORE - MALAYSIA |
||||
Singapore - Malaysia 5N4Đ |
5N4Đ |
Vietjet – Malindo air |
8.690.000 |
26/09; 03, 10, 17/10 |
Singapore - Malaysia |
4N3Đ |
Vietjet/ Malindor - Air Asia |
GIÁ TỪ 7.690.000 |
20/09; 4, 18/10 |
ĐÀI LOAN |
||||
Hà Nội - Đài Bắc - Đài Trung - Cao Hùng |
5N4Đ |
Vietnam Airlines |
10.990.000 |
23/10 |
Hà Nội - Đài Bắc - Đài Trung - Cao Hùng |
5N4Đ |
Vietnam Airlines |
11.490.000 |
15/11, 11/12 |
HN- Đài Trung- Cao Hùng - Nam Đầu - Đài Bắc |
5N4Đ |
CI |
11.990.000 |
8/11; 20/12 |
CHÂU ÂU |
||||
PHÁP - BỈ - ĐỨC - HÀ LAN |
7N6Đ |
QR |
39.900.000 |
06/11/2023 |
PHÁP - BỈ - ĐỨC - HÀ LAN |
7N6Đ |
QR |
41.900.000 |
25/3; 10,25/4; 8,14,28/5; 12,19,26/6; 6,10,18/7; 1,8,20,28/8; 2,22/10/2023 |
PHÁP - THỤY SỸ - Ý - VATICAN - MONACO |
12N11Đ |
QR |
57.900.000 |
6/11 |
PHẦN LAN - THỦY ĐIỂN - NA UY - ĐAN MẠCH |
9N8Đ |
TK |
59.900.000(chưa visa) 63.900.000 (gồm visa) |
27/10; 24/11; 28/12 |
ÚC |
||||
SYDNEY - MELBOURNE |
7N6Đ |
Vietnam Airlines |
60.990.000 |
26/01/2023 (Mùng 2 Tết) |
SYDNEY - MELBOURNE |
7N6Đ |
Vietnam Airlines |
47.900.000 |
25/10; 8/11; 22/11; 6/12 |
NGA |
||||
MATXCOVA - ST. PETERSBURG 9N |
9N8Đ |
Vietnam Airlines |
45.900.000 |
23/11 |
MATXCOVA - ST. PETERSBURG 9N |
9N8Đ |
Vietnam Airlines |
46.900.000 |
14/12 |
NAM PHI |
||||
JOHHANESBURG - PRETORIA - SUN CITY - CAPE TOWN |
8N7Đ |
QR/SQ/KQ |
53.900.000 (Đoàn từ 20 người) (Đoàn từ 15 người) |
25,28/10; 6,14/11 |
BALI - INDONESIA |
||||
Bali |
5N4Đ |
MH |
13.890.000 |
18,24,31/10 |
TRIỀU TIÊN |
||||
Triều Tiên: Bình Nhưỡng - Khai Thành DMZ - Kaesong |
5N4Đ |
AIR CHINA |
34.900.000 |
08,22/11 ; 06/12 |
MYANMAR |
||||
HN- Yangon – Bago |
4N3Đ |
Vietjet Air |
8.890.000 |
24,31/10, 7,14,21,28/11, 5,12,19,26/12 |
Hỗ Trợ
HOTLINE 0354.222.888 Send Email |
|
VÉ MÁY BAY 0354.222.999 Send Email |
|
TOUR DU LỊCH 0374.133.009 Send Email |
|
CHO THUÊ XE |
Tour Trọn Gói 4 ...
Châu Âu 1 hành trình 4 quốc gia “PHÁP - BỈ - ĐỨC - HÀ LAN”...